Diêu chi bất động

Diêu chi bất động
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 요지부동 - 搖之不動 - diêu chi bất động. Ở đây, diêu - lay rung, chi - của, bất - không, động - động đậy. Chữ 搖 cũng có âm là "dao" (dao động).

 



Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 요지부동 - 搖之不動 - diêu chi bất động. Ở đây, diêu - lay rung, chi - của, bất - không, động - động đậy. Chữ 搖 cũng có âm là "dao" (dao động).


Câu này có nghĩa là giữ được cái bất động, không ngả nghiêng dù bị rung lắc (bị dao mà không động).


Ý câu này nói về sự kiên cố, vững vàng không bị lay động dù bị tác động thế nào (흔들어도 꼼짝하지 아니함/움직이지 않는다/흔들리지 않는다).


Tích cực thì là khen kiên cố vững vàng, tiêu cực thì là chê cứng đầu cứng cổ.


Dương Chính Chức