Nhân sinh vô thường

Nhân sinh vô thường
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 인생무상 (人生無常 - nhân sinh vô thường). Ở đây, nhân sinh - đời người, vô - không, thường - luôn thế. Câu này có nghĩa là đời người không có cái gì luôn thế, lúc nào cũng thế, nó không phải bất biến mà luôn thay đổi

Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 인생무상 (人生無常 - nhân sinh vô thường). Ở đây, nhân sinh - đời người, vô - không, thường - luôn thế.

Câu này có nghĩa là đời người không có cái gì luôn thế, lúc nào cũng thế, nó không phải bất biến mà luôn thay đổi (인생은 항상 똑같지 않으며, 언제나 변화한다).

Đây là một quan điểm nổi bật, điển hình của Đạo Phật, trong đó "thường" là "thường hằng", tức là sự luôn tồn tại, không thay đổi, vốn dĩ luôn là thế.

Đời người cũng như vạn vật, hình thành bởi nhân duyên, tồn tại theo quy luật thành, trụ, hoại, diệt (성주괴멸-成住壞滅) hay sinh, lão, bệnh, tử (生老病死 -생로병사), mọi thứ, mọi hiện tượng tồn tại tạm bợ, không bền, không vĩnh cửu. Vậy nên, chuyện sinh, lão, bệnh, tử của con người là bình thường, được mất, tụ tán là tự nhiên, không nên vui buồn vì sự được mất.

"Thường" là điều luôn diễn ra, tồn tại nên cũng có nghĩa không phải là điều đặc biệt. Do vậy, ta hay dùng nhiều từ có chữ "thường" này lắm mà không biết, ví dụ như bình thường, thường xuyên, khác thường, thường nhật hay "thường thôi!".....

 

Dương Chính Chức