Tả cố hữu miện

Tả cố hữu miện
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 좌고우면 (左顧右眄 - tả cố hữu miện). Ở đây, tả - trái, hữu - phải, cố - ngoảnh lại, miện - liếc nhìn. Câu này có nghĩa là ngoảnh bên trái liếc bên phải.

 

 

Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 좌고우면 (左顧右眄 - tả cố hữu miện). Ở đây, tả - trái, hữu - phải, cố - ngoảnh lại, miện - liếc nhìn.

Câu này có nghĩa là ngoảnh bên trái liếc bên phải.

Hàm ý là do dự (망설이다), trông bên này, ngó bên kia để liệu chừng quyết định. Một số câu đồng nghĩa là 좌고우시, 좌면우고, 좌우고면, 좌우고시…

Dương Chính Chức