Vạn nhân chu tri

Vạn nhân chu tri
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 만인주지 (萬人周知 - vạn nhân chu tri). Ở đây, vạn - nhiều, nhân - người, chu - xung quanh, tri - biết. Câu này nghĩa là người, hoặc sự việc mà cả vạn người, ai ai cũng đều biết (주변 사람, 모든 사람이 두루 아는것).

 

 

 

Thành ngữ tiếng Hàn, Hán:  만인주지 (萬人周知 - vạn nhân chu tri). Ở đây, vạn - nhiều, nhân - người, chu - xung quanh, tri - biết.

Câu này nghĩa là người, hoặc sự việc mà cả vạn người, ai ai cũng đều biết (주변 사람, 모든 사람이 두루 아는것).

Câu này ám chỉ sự việc rõ rành, hoặc nổi tiếng đến mức ai ai cũng rõ cũng biết. Ví dụ như 그 사람이 아무 재간도 없는것이 만인주지의 사실인데요 (Anh ta là kẻ bất tài vô dụng là điều mà ai ai cũng biết).

 

Dương Chính Chức