Trực ôn khoan lật

Trực ôn khoan lật
Trực ôn khoan lật (tiếng Hàn 직온관율 tiếng Hán 直溫寬栗 - trực ôn khoan lật). Ở đây, trực - ngay thẳng, ôn - ôn hòa, khoan - khoan dung, lật - chặt chẽ.




TRỰC ÔN KHOAN LẬT

(Dương Chính Chức)


Trực ôn khoan lật (tiếng Hàn 직온관율  tiếng Hán 直溫寬栗 - trực ôn khoan lật). Ở đây, trực - ngay thẳng, ôn - ôn hòa, khoan - khoan dung, lật - chặt chẽ.


Câu này vốn từ một câu trong Kinh thư (Thiên Thuấn điển - lời dạy của vua Thuấn) là: 직이온 관이율 강이무학 간이무오 (直而溫 寬而栗 剛而無虐 簡而無傲- Trực nhi ôn. Khoan nhi lật. Cương nhi vô ngược. Giản nhi vô ngạo), có nghĩa chính trực mà ôn hòa, khoan dung mà nghiêm ngặt, cương nghị mà không bạo ngược, giản dị mà không ngạo mạn. Lúc đầu, đây vốn là nguyên tắc về tâm thái khi chơi đàn, sau được nâng lên thành thành cách sống, đối nhân xử thế.


Sau này, để nói ngắn gọn, người ta chọn 4 chữ cốt lõi từ 2 câu đầu là "trực ôn khoan lật" để khuyên người ta, nhất là người làm quan, có quyền hành đối xử với người khác cần nghiêm chính mà ôn hòa, nhưng tuy tỏ khoan dung nhưng vẫn phải giữ được lề lối.