- Văn học dân gian
![Dĩ noãn đầu thạch dĩ chỉ nhiễu phí](/files/news/thumb/41.jpg)
Dĩ noãn đầu thạch dĩ chỉ nhiễu phí
Dĩ noãn đầu thạch dĩ chỉ nhiễu phí (tiếng Hàn 이란투석 이지요비 tiếng Hán 以卵投石 以指撓沸 - dĩ noãn đầu thạch dĩ chỉ nhiễu phí). Ở đây, dĩ - lấy, noãn - trứng, đầu - chọi, đập, thạch - đá, chỉ - ngón tay, nhiễu - khuấy, phí - nước sôi).
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Điểu túc chi huyết](/files/news/thumb/42.jpg)
Điểu túc chi huyết
Điểu túc chi huyết (tiếng Hàn 조족지혈'; tiếng Hán 鳥足之血 - Điểu túc chi huyết". Ở đây, điểu - chim, túc - chân, chi - của, huyết - máu.
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Bất sỉ hạ vấn](/files/news/thumb/43.jpg)
Bất sỉ hạ vấn
Bất sỉ hạ vấn (tiếng Hàn 불치하문; tiếng Hán 不恥下問 - bất sỉ hạ vấn). Ở đây, bất - không, sỉ- xấu hổ/nhục, hạ - dưới, vấn - hỏi. Câu này có nghĩa đen là không thấy xấu hổ khi học hỏi kẻ dưới mình, nhỏ hơn mình
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Khát nhi xuyên tỉnh](/files/news/thumb/44.jpg)
Khát nhi xuyên tỉnh
Khát nhi xuyên tỉnh (tiếng Hàn 갈이천정 tiếng Hán 渴而穿井 - khát nhi xuyên tỉnh). Ở đây, khát - khát, nhi - rằng/thì, xuyên - đào, tỉnh - giếng.
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Huyền tẫn](/files/news/thumb/bnga97.jpg)
Huyền tẫn
Huyền tẫn (玄 牝, 현빈) Bản tiếng Hàn và tiếng Việt Chương 6 (Thành Tượng) Đạo Đức Kinh của Lão Tử có một điểm khác biệt thú vị. Đó là là giải nghĩa "Huyền tẫn".
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Thủy chi thất thiện](/files/news/thumb/at92_3.jpg)
Thủy chi thất thiện
Thủy chi thất thiện (tiếng Hàn 수지칠선 tiếng Hán 水之七善 - thủy chi thất thiện). Ở đây, thủy - nước, chi - của, thất - bảy, thiện - tốt. Hôm trước, chúng ta đã nói về thất Đức của nước. Hôm nay, chúng ta lại bàn về thất Thiện của nước.
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)
![Thủy hữu thất đức](/files/news/thumb/a92.jpg)
Thủy hữu thất đức
Thủy hữu thất đức (tiếng Hàn 수유칠덕 tiếng Hán 水有七德 - thủy hữu thất đức). Ở đây, thủy - nước, hữu - có, thất - bảy, đức - đức tính. Thất đức là 7 cái đức tính, chứ không phải "thất đức" (失徳) là mất đi đạo đức.
![border](/themes/duhocnhatban/site_code/templates/Adoosite/images/border-details.png)