- Văn học dân gian
Nghi nhân vật dụng, dụng nhân vật nghi
Nghi nhân vật dụng, dụng nhân vật nghi (tiếng Hàn 의인물용 용인물의 tiếng Hán 疑人勿用 用人勿疑 - Nghi nhân vật dụng, dụng nhân vật nghi). Ở đây, nghi - không tin, nhân - người, vật - không, dụng - dùng.
Giáp nam Ất nữ
Giáp nam Ất nữ (tiếng Hàn 갑남을녀 Tiếng Hán 甲男乙女 - Giáp nam Ất nữ). Ở đây, Giáp Ất là 2 trong thập thiên can. Ý của câu "Giáp nam Ất nữ" tức là chỉ người chẳng có điều gì nổi bật, đặc biệt.
Can đảm tương chiếu
Can đảm tương chiếu (tiếng Hàn 간담상조 tiếng Hán 肝膽相照 - can đảm tương chiếu). Ở đây, Can - gan, đảm - mật, tương - cho nhau, chiếu - soi, bày.
Tam tài
Người xưa bảo, muốn thành công, phải đạt đủ 3 điều kiện là Thiên thời Địa lợi Nhân hòa (天時 地利 人和, 천시 지리 인화). Có lẽ ai cũng hiểu Thiên thời, Địa lợi, Nhân hòa nghĩa là gì rồi.
Thố tử cẩu phanh
Thố tử cẩu phanh (tiếng Hàn 토사구팽 tiếng Hán 兎死狗烹 - thố tử cẩu phanh). Ở đây, Thố - thỏ, tử - chết, cẩu - chó, phanh - nấu chín/giết. Câu này, nếu không được giải nghĩa thì không hiểu được, hoặc sẽ bị hiểu sai kiểu hiếu sát
Quân tử chi giao đạm như thủy
Quân tử chi giao đạm như thủy, tiểu nhân chi giao cam nhược lễ (tiếng Hàn 군자지교 담여수, tiếng Hán 소인지교 감약례 ( 君子之交 澹如水, 小人之交 感若醴 - quân tử chi giao đạm như thủy, tiểu nhân chi giao cam nhược lễ).
Đồng bệnh tương liên
Đồng bệnh tương liên (tiếng Hàn 동병상련 tiếng Hán 同病相憐 -Đồng bệnh tương liên). Ở đây, đồng - cùng, bệnh - bệnh, tương - lẫn nhau, liên - thương cảm.