- Văn học dân gian

Đông bôn tây tẩu
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 동분서주(東奔西走 - đông bôn tây tẩu). Ở đây, đông - phía đông, tây - phía tây, bôn - chạy vội vàng, tẩu - chạy. Câu này có nghĩa là chạy vội vàng phía này, phía kia, hàm ý là đang rất tất bật, vội vàng đôn đáo tứ phía.


Ngôn ngữ kiển sáp
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 언어건삽 (言語蹇澁 - ngôn ngữ kiển sáp). Ở đây, ngôn - lời, ngữ - nói, kiển - khập khiễng, sáp - xít/sáp/không trơn tru. Câu này có nghĩa là ăn nói không lưu loát.


Quyển thổ trùng lai
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 권토중래(捲土重來 - quyển thổ trùng lai). Ở đây, quyển - cuốn trôi, thổ - đất, trùng - lặp lại, lai - đến. Câu này có nghĩa là cuốn theo đất mà đến lại lần nữa (흙먼지를 일으키면서 다시 돌아온다).


Khoái đao loạn ma
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 쾌도난마(快刀亂麻- khoái đao loạn ma). Ở đây, khoái đao - đao sắc, loạn ma - cây gai mọc rối vào với nhau.


Yên cảm sinh tâm
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 언감생심(焉敢生心 - yên cảm sinh tâm). Ở đây, yên cảm - đâu dám, sinh tâm - có lòng/có ý. Câu này có nghĩa là không dám có ý đó.


Mục bất thức đinh
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 목불식정 (目不識丁 - mục bất thức đinh). Ở đây, mục - mắt, bất - khônh, thức - nhận ra, đinh - chữ "Đinh 丁). Câu này có nghĩa là nhìn mà không nhận ra chữ Đinh.


Vô vị đồ thực
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 무위도식(無爲徒食 -vô vị đồ thực). Ở đây, vô - không, vị - vì điều gì đó, đồ - đàn đúm, thực - ăn. Câu này có nghĩa là chỉ đàn đúm ăn chơi, chả làm gì (하는 일 없이 놀고먹음).
