- DƯƠNG CHÍNH CHỨC
Tọa bất an tịch
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 좌불안석(坐不安席 - tọa bất an tịch). Ở đây, tọa - ngồi, bất - không, an - yên, tịch - chỗ.
Tống cựu nghênh tân
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 송구영신 - 送舊迎新 - tống cựu nghênh tân. Ở đây, tống - cho/tiễn đi, cựu - cũ, nghênh - chào đón, tân - mới. Ý câu này là tiễn cái cũ, đón cái mới.
Thất phu chi dũng
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 필부지용(匹夫之勇 - thất phu chi dũng). Ở đây, thất - tầm thường, phu - đàn ông, chi - của, dũng - mạnh mẽ.
Kiến vật sinh tâm
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 견물생심(見物生心 - kiến vật sinh tâm). Ở đây, kiến - nhìn thấy, vật - đồ vật, sinh - nảy sinh, tâm - lòng. Nghĩa câu này là thấy vật nảy lòng muốn có nó (물건을 보면 그것을 가지고 싶은 욕심이 생긴다).
Càn khôn nhất trịch
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 건곤일척(乾坤一擲 - càn khôn nhất trịch). Ở đây, càn - trời, khôn - đất, nhất - một, trịch - gieo. Giải thích thêm chút là càn, khôn là 2 quẻ của Kinh Dịch. Trịch - gieo ở đây là gieo quẻ cờ bạc.
Diêu chi bất động
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 요지부동 - 搖之不動 - diêu chi bất động. Ở đây, diêu - lay rung, chi - của, bất - không, động - động đậy. Chữ 搖 cũng có âm là "dao" (dao động).
Thực sự cầu thị
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 실사구시(實事求是 -thực sự cầu thị). Ở đây, thực - thật, sự - sự việc, cầu - tìm, thị - cái đúng/lẽ phải.