Phồn văn nhục lễ

Phồn văn nhục lễ
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 번문욕례 (繁文縟禮 - phồn văn nhục lễ). Ở đây, phồn - nhiều, văn - chữ nghĩa, nhục - rườm rà, lễ - nghi thức. Câu này có nghĩa là câu chữ lễ tiết rườm rà (번거로운 글과 번다한 예법).

 




Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 번문욕례 (繁文縟禮 - phồn văn nhục lễ). Ở đây, phồn - nhiều, văn - chữ nghĩa, nhục - rườm rà, lễ - nghi thức.


Câu này có nghĩa là câu chữ lễ tiết rườm rà (번거로운 글과 번다한 예법).


Câu này chê thủ tục rối rắm, lễ nghi phô trương rườm rà không cần thiết (거추장스러운 허례허식을 가리킨다). Cũng còn nói là 번문욕절(繁文縟節 phồn văn nhục tiết).


Dương Chính Chức