- Văn học dân gian

Quyển thổ trùng lai
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 권토중래(捲土重來 - quyển thổ trùng lai). Ở đây, quyển - cuốn trôi, thổ - đất, trùng - lặp lại, lai - đến. Câu này có nghĩa là cuốn theo đất mà đến lại lần nữa (흙먼지를 일으키면서 다시 돌아온다).


Khoái đao loạn ma
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 쾌도난마(快刀亂麻- khoái đao loạn ma). Ở đây, khoái đao - đao sắc, loạn ma - cây gai mọc rối vào với nhau.


Yên cảm sinh tâm
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 언감생심(焉敢生心 - yên cảm sinh tâm). Ở đây, yên cảm - đâu dám, sinh tâm - có lòng/có ý. Câu này có nghĩa là không dám có ý đó.


Mục bất thức đinh
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 목불식정 (目不識丁 - mục bất thức đinh). Ở đây, mục - mắt, bất - khônh, thức - nhận ra, đinh - chữ "Đinh 丁). Câu này có nghĩa là nhìn mà không nhận ra chữ Đinh.


Vô vị đồ thực
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 무위도식(無爲徒食 -vô vị đồ thực). Ở đây, vô - không, vị - vì điều gì đó, đồ - đàn đúm, thực - ăn. Câu này có nghĩa là chỉ đàn đúm ăn chơi, chả làm gì (하는 일 없이 놀고먹음).


Độc dã thanh thanh
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 독야청청(獨也靑靑 - độc dã thanh thanh). Ở đây, độc - một mình, dã- cũng, thanh - trong sạch. Câu này có nghĩa là dù chỉ một mình vẫn giữ trong sạch.


Khắc kỷ phục lễ
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 극기복례(克己復禮 - khắc kỷ phục lễ). Ở đây, khắc - loại bỏ, kỷ - bản thân, phục - quay về, lễ - lễ nghĩa. Câu này có nghĩa là quên bản thân, quay về với lễ nghĩa, hàm ý từ bỏ tư lợi, đi theo nhân nghĩa.
