- Văn học dân gian
Trú dạ trường xuyên
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 주야장천(晝夜長川 - trú dạ trường xuyên). Ở đây, trú - ban ngày, dạ - ban đêm, trường - dài, xuyên - dòng sông. Câu này có nghĩa là dòng nước chảy miệt mài ngày đêm không nghỉ.
Vẫn cảnh chi giao
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 문경지교(刎頸之交 - vẫn cảnh chi giao). Ở đây, vẫn - đâm vào cổ, cảnh - gáy, chi của, giao - giao tình/kết giao. Ý câu này là mối quan hệ rất khăng khít, gần gũi, không còn gì phải đề phòng, đến mức có thể lấy kiếm đâm vào gáy nhau nếu muốn.
Huỳnh tuyết chi công
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 형설지공 (螢雪之功 - huỳnh tuyết chi công). Ở đây, huỳnh - đom đóm, tuyết - tuyết, chi - của, công - công sức. Câu này có nghĩa là đạt được công quả sau thời gian khó khăn dùi mài kinh sách bằng ánh sáng của đom đóm và tuyết
Thanh xuất ư lam
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 청출어람(靑出於藍 - thanh xuất ư lam). Ở đây, thanh - màu xanh, xuất - xuất hiện, ư - tại, lam - màu lam/xanh nhạt. Câu này có nghĩa là màu xanh có từ màu lam.
Ngoại nhu nội cương
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 외유내강 (外柔內剛 - ngoại nhu nội cương). Ở đây, ngoại - bên ngoài, nội - bên trong, nhu - mềm, cương - cứng rắn. Câu này có nghĩa là trong rắn ngoài mềm.
Đại khí vãn thành
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 대기만성(大器晩成 - đại khí vãn thành). Ở đây, đại - lớn, khí - cái bát, vãn - muộn, thành - hình thành. Câu này có nghĩa là làm cái bát lớn thì mất nhiều thời gian.
Lập thân dương danh
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 입신양명(立身揚名 - lập thân dương danh). Ở đây, lập - xây dựng, thân - bản thân, dương - truyền bá/làm lan ra, danh - danh tiếng. Câu này có nghĩa là tự lập thân, vang danh khắp nơi