- Văn học dân gian
Phá nhan đại tiếu
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 파안대소(破顔大笑 - phá nhan đại tiếu). Ở đây, phá - phá vỡ, nhan - mặt, đại - lớn, tiếu - cười. Câu này có nghĩa là cười to đến mức làm "biến dạng" cả khuôn mặt.
Bất yếu bất cấp
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 불요불급(不要不急 - bất yếu bất cấp). Ở đây, bất - không, yếu - quan trọng, cấp - gấp. Ý câu này là không gấp không vội.
Vạn nhân chu tri
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 만인주지 (萬人周知 - vạn nhân chu tri). Ở đây, vạn - nhiều, nhân - người, chu - xung quanh, tri - biết. Câu này nghĩa là người, hoặc sự việc mà cả vạn người, ai ai cũng đều biết (주변 사람, 모든 사람이 두루 아는것).
Nhất mục liễu nhiên
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 일목요연(一目瞭然 - nhất mục liễu nhiên). Ở đây, nhất - một, mục - nhìn, liễu - thấy rõ, nhiên - hiển nhiên). Câu này có nghĩa thoáng một cái nhìn là thấy hết
Nhật tân hựu nhật tân
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 일신우일신 (日新又日新 - nhật tân hựu nhật tân). Ở đây, nhật - ngày, tân - mới, hựu - lại thêm. Câu này có nghĩa là qua mỗi ngày, thêm một mới.
Vọng ngôn đa tạ
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 망언다사 (妄言多謝 - vọng ngôn đa tạ). Ở đây, vọng - xằng bậy, ngôn - lời, đa - nhiều, tạ - tạ lỗi. Nghĩa câu này là xin lỗi nhiều về những lời xằng bậy.
Bạc tửu sơn thái
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 박주산채 (薄酒山菜 - bạc tửu sơn thái). Ở đây, bạc - nhạt, tửu - rượu, sơn - núi, thái - rau. Câu này có nghĩa là rượu nhạt, rau rừng (맛이 변변하지 못한 술과 산나물).