- DƯƠNG CHÍNH CHỨC

Ốc ô chi ái
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 옥오지애 (屋烏之愛 - Ốc ô chi ái). Ở đây, Ốc - nhà, ô - quạ, chi - của, ái - tình yêu. Câu này có nghĩa là tình yêu đối với con quạ đậu trên nóc nhà.


Miệng còn hôi sữa
Thành ngữ tiếng Việt, tiếng Hàn, tiếng Hán: 구상유취(口尙乳臭 - khẩu thường nhũ xú). Ở đây, khẩu - miệng, thường - vẫn đang, nhũ - sữa, xú - mùi hôi.


Tọa bất an tịch
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 좌불안석(坐不安席 - tọa bất an tịch). Ở đây, tọa - ngồi, bất - không, an - yên, tịch - chỗ.


Tống cựu nghênh tân
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 송구영신 - 送舊迎新 - tống cựu nghênh tân. Ở đây, tống - cho/tiễn đi, cựu - cũ, nghênh - chào đón, tân - mới. Ý câu này là tiễn cái cũ, đón cái mới.


Thất phu chi dũng
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 필부지용(匹夫之勇 - thất phu chi dũng). Ở đây, thất - tầm thường, phu - đàn ông, chi - của, dũng - mạnh mẽ.


Kiến vật sinh tâm
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 견물생심(見物生心 - kiến vật sinh tâm). Ở đây, kiến - nhìn thấy, vật - đồ vật, sinh - nảy sinh, tâm - lòng. Nghĩa câu này là thấy vật nảy lòng muốn có nó (물건을 보면 그것을 가지고 싶은 욕심이 생긴다).


Càn khôn nhất trịch
Thành ngữ tiếng Hàn, Hán, Việt: 건곤일척(乾坤一擲 - càn khôn nhất trịch). Ở đây, càn - trời, khôn - đất, nhất - một, trịch - gieo. Giải thích thêm chút là càn, khôn là 2 quẻ của Kinh Dịch. Trịch - gieo ở đây là gieo quẻ cờ bạc.
